Công suất: | 35W |
Điện áp: | 220V-50/60Hz |
Quang thông: | 3150lm |
Độ đồng đều bề mặt đèn: | ≥ 80% |
Kích thước (L×W×H): | 470x1128x25 mm |
Kích thước vùng nhìn (LxH): | 425x1080 mm |
Khối lượng: | 3.8 kg |
Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Độ rọi bề mặt đèn | 4500 lux |
Độ đồng đều bề mặt đèn | ≥ 80% |
Độ chói chế độ max | 2200 ± 220 cd/m2 |
Thông số điện
Công suất | 35W |
Điện áp có thể hoạt động | 120 - 277V/50-60Hz |
Dòng điện (Max) | 0,26A |
Hệ số công suất | 0,9 |
Thông số quang
Quang thông | 3150 ± 315 lm |
Hiệu suất sáng | Min 85 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500 ± 510 K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Kích thước
Kích thước (LxHxW) | 470x1128x25 mm |
Kích thước vùng nhìn (LxH) | 425x1080 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Khối lượng | 3,80 ± 0,38 kg |