



Công suất: | 6W |
Điện áp danh định: | 220V/50Hz |
Dải điện áp hoạt động: | 150 ÷ 250V |
Thông lượng phô-tông: | 8 (µmol/s) |
Phổ ánh sáng: | WR |
Cấp bảo vệ: | IP 54 |
Tuổi thọ: | 15000 giờ |
Biểu đồ phổ ánh sáng
Lắp đặt đúng mật độ, độ cao, cho ánh sáng phân bố tối ưu để điều khiển ra hoa cây hoa cúc
Hướng dẫn treo đèn
Tính toán hiệu quả kinh tế vườn hoa cúc: 1 ha | Đèn compact CFL - 20W vàng | Đèn LED HC A60/9W 3000K |
---|---|---|
Số đèn sử dụng bóng | 1 250 | 1 250 |
Công suất tiêu thụ (W)/đèn | 20 | 6 |
Tổng công suất tiêu thụ (W) | 25 000 | 7 500 |
Tuổi thọ trung bình (giờ) | 6 000 | 15 000 |
Điện tiêu thụ trong 1 năm sử dụng (kWh) 8 vụ x20đêm/vụ x 8giờ/đêm = 1280giờ | 32 000 | 9 600 |
Chi phí tiền điện trong 1 năm (VND): 2000VND/kWh | 64 000 000 | 19 200 000 |
Chi phí đầu tư ban đầu (VND)(giá tham khảo) Đèn compact 20W vàng: 34 000/bóng Đèn LED HC A60/6W WR: 64 600/bóng |
42 500 000 | 80 750 000 |
Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Nhiệt độ làm việc | -10 ÷ 40 |
Thông số điện
Công suất | 6W |
Điện áp có thể hoạt động | 150V - 250V |
Thông số quang
Màu ánh sáng | Vàng |
Thông lượng phô-tông | 6.5 µmol/s |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 15000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 6 kWh |