



Công suất: | 9W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Dải điện áp hoạt động: | 150 ÷ 250V |
Thông lượng phô-tông: | 12 (µmol/s) |
Phổ ánh sáng: | 3000 K |
Cấp bảo vệ: | IP 54 |
Tuổi thọ: | 15000 giờ |
Tính toán hiệu quả kinh tế vườn hoa cúc: 1 ha | Đèn compact CFL - 20W vàng | Đèn LED HC A60/9W 3000K |
---|---|---|
Số đèn sử dụng bóng | 1 250 | 1 250 |
Công suất tiêu thụ (W)/đèn | 20 | 9 |
Tổng công suất tiêu thụ (W) | 25 000 | 11 250 |
Tuổi thọ trung bình (giờ) | 6 000 | 15 000 |
Điện tiêu thụ trong 1 năm sử dụng (kWh) 8 vụ x20đêm/vụ x 8giờ/đêm = 1280giờ | 32 000 | 14 400 |
Chi phí tiền điện trong 1 năm (VND): 2000VND/kWh | 64 000 000 | 28 800 000 |
Chi phí đầu tư ban đầu (VND)(giá tham khảo) Đèn compact 20W vàng: 34 000/bóng Đèn LED HC A60/9W 3000K: 42 000/bóng |
42 500 000 | 52 500 000 |
Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Góc mở | 90 độ |
Thông số điện
Công suất | 9W |
Điện áp có thể hoạt động | 150V - 250V |
Thông số quang
Màu ánh sáng | Vàng |
Thông lượng phô-tông | 12 µmol/s |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 15000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 9 kWh |